Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Break through là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với Breakthrough
Nội dung

Break through là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với Breakthrough

Post Thumbnail

Break through là một cụm động từ đa nghĩa thông dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm được hết các ý nghĩa, cũng như nhầm lẫn với Breakthrough.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa của Breakthrough kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể; đồng thời, tổng hợp các từ đồng nghĩa và phân biệt với Breakthrough giúp bạn sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.

1. Break through là gì?

Theo từ điển Oxford, Break through là một cụm động từ4 ý nghĩa cụ thể như sau:

Ý nghĩa 1: Đột phá, đạt được thành công hoặc tiến bộ quan trọng (to make new and important discoveries)

Cấu trúc:

S + break through + …

Ví dụ:

  • Scientists broke through in their research on renewable energy. (Các nhà khoa học đã có bước đột phá trong nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
  • The medical team broke through in figuring out how the virus spreads. (Đội ngũ y tế đã có bước đột phá trong việc tìm ra cách thức lây lan của loại virus này.)

Ý nghĩa 2: Vượt qua, phá vỡ (rào cản vật lý) để tạo lối đi (to make a way through something using force)

Cấu trúc:

S + break through + something

Ví dụ:

  • The rescue team broke through the wall to reach the trapped people. (Đội cứu hộ đã phá vỡ bức tường để tiếp cận những người bị mắc kẹt.)
  • Protesters managed to break through the barriers to enter the building. (Những người biểu tình đã vượt qua các rào chắn để vào tòa nhà.)
Break through nghĩa là gì
Break through nghĩa là gì

Ý nghĩa 3: (Mặt trời hoặc mặt trăng) hiện ra từ sau đám mây (of the sun or moon, to appear from behind clouds)

Cấu trúc:

S (the sun, the moon) + break through

Ví dụ:

  • After a long cloudy day, the sun finally broke through. (Sau một ngày dài đầy mây, mặt trời cuối cùng đã ló dạng.)
  • The moon broke through the clouds, illuminating the night. (Mặt trăng hiện ra từ sau những đám mây, chiếu sáng màn đêm.)

Ý nghĩa 4: Vượt qua khó khăn, trở ngại tinh thần (to succeed in dealing with an attitude that somebody has)

Cấu trúc:

S + break through + something

Ví dụ:

  • The therapist helped him break through his fears. (Bác sĩ trị liệu đã giúp anh ấy vượt qua nỗi sợ hãi của mình.)
  • She managed to break through her anxiety and give an excellent presentation. (Cô ấy đã vượt qua được sự lo lắng và thuyết trình rất xuất sắc.)

Xem thêm: List Phrasal verb với Break: Ý nghĩa, ví dụ và bài tập thực hành

2. Breakthrough là gì? Phân biệt với Break through

Nhiều người học Tiếng Anh vẫn lầm tưởng rằng Break throughBreakthrough có cách dùng giống nhau, tuy nhiên, 2 cụm từ này có chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau.

Breakthrough giữa vai trò là 1 danh từ hoặc tính từ, trong khi Break through là 1 cụm động từ.

Danh từ Breakthrough có nghĩa là bước đột phá, bước phát triển quan trọng

Ví dụ:

  • Scientists have made a major breakthrough in the treatment of Alzheimer’s. (Các nhà khoa học đã đạt được bước đột phá lớn trong việc điều trị bệnh Alzheimer.)
  • The company's breakthrough in renewable energy technology could change the industry. (Bước đột phá của công ty trong công nghệ năng lượng tái tạo có thể thay đổi toàn ngành.)

Tính từ Breakthrough nghĩa là mang tính đột phá

Ví dụ:

  • Her breakthrough performance in the film industry earned her several awards. (Vai diễn đột phá của cô ấy trong ngành điện ảnh đã mang về cho cô nhiều giải thưởng.)
  • This breakthrough technology has the potential to revolutionize healthcare. (Công nghệ đột phá này có tiềm năng cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe.)
Breakthrough nghĩa là gì
Breakthrough nghĩa là gì

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về ý nghĩa, từ loại, và cách sử dụng giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa BreakthroughBreak through:

Tiêu chí

Breakthrough

Break through

Ý nghĩa

●       Bước đột phá (n)

●       Đột phá (adj)

●       Tiến bộ vượt bậc

●       Vượt qua rào cản vật lý

●       Vượt qua rào cản tâm lý

●       (Mặt trăng, mặt trời) hiện ra, xuất hiện

Loại từ

Danh từ, tính từ

Cụm động từ

Ví dụ minh họa

This album marked her breakthrough in the music industry. (Album này đánh dấu sự đột phá của cô ấy trong ngành âm nhạc.) => danh từ

The breakthrough invention won several international awards. (Phát minh đột phá này đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế) => tính từ

The athlete broke through the limitation and set a new record. (Vận động viên đã vượt qua giới hạn và lập kỷ lục mới.)

The diplomatic talks broke through after months of deadlock. (Các cuộc đàm phán ngoại giao đã có bước đột phá sau nhiều tháng bế tắc)

3. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Break through

Cùng IELTS LangGo mở rộng vốn từ với những từ đồng nghĩa với Break through theo từng ý nghĩa nhé

Đồng nghĩa với Break through - đột phá

  • Succeed: Thành công

Ví dụ: After years of dedication, she finally succeeded in her career. (Sau nhiều năm cống hiến, cô ấy cuối cùng đã thành công trong sự nghiệp.)

  • Achieve: Đạt được

Ví dụ: The scientist achieved a breakthrough in her research. (Nhà khoa học đã đạt được bước tiến quan trọng trong nghiên cứu của mình.)

  • Make progress: Đạt tiến bộ

Ví dụ: The team is making steady progress toward their goal. (Đội ngũ đang đạt được tiến bộ vững chắc hướng tới mục tiêu của họ.)

  • Excel: Vượt trội

Ví dụ: She has excelled in her field and gained recognition. (Cô ấy đã vượt trội trong lĩnh vực của mình và giành được sự công nhận.)

Đồng nghĩa với Break through - vượt qua rào cản vật lý

  • Penetrate: Xuyên qua

Ví dụ: The troops managed to penetrate the enemy's defenses. (Quân đội đã xoay xở để xuyên qua hàng phòng ngự của đối phương.)

  • Pierce: Đâm thủng

Ví dụ: The arrow pierced through the thick armor. (Mũi tên xuyên qua lớp giáp dày.)

  • Burst through: Lao qua

Ví dụ: The firemen burst through the door to save the trapped victims. (Lính cứu hỏa lao qua cửa để cứu các nạn nhân bị mắc kẹt.)

  • Force through: Mở lối bằng lực

Ví dụ: They forced through the barricades to enter the building. (Họ mở lối qua các rào chắn để vào tòa nhà.)

Đồng nghĩa với Break through - xuất hiện, hiện ra

  • Emerge: Ló ra

Ví dụ: The moon emerged from behind the clouds. (Mặt trăng ló ra từ sau những đám mây.)

  • Shine through: Chiếu qua

Ví dụ: The sun shone through the dark clouds. (Mặt trời chiếu qua những đám mây đen.)

  • Come through: Xuất hiện

Ví dụ: The first rays of sunlight came through the morning mist. (Những tia nắng đầu tiên xuất hiện qua làn sương sớm.)

  • Break out: Xuất hiện

Ví dụ: Suddenly, the sun broke out from the clouds. (Đột nhiên, mặt trời bùng lên từ sau đám mây.)

Đồng nghĩa với Break through - vượt qua rào cản tâm lý

  • Overcome: Vượt qua

Ví dụ: She overcame her fear of public speaking. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông.)

  • Conquer: Chinh phục

Ví dụ: He conquered his insecurities and became a confident speaker. (Anh ấy đã chinh phục những bất an của mình và trở thành một diễn giả tự tin.)

  • Surpass: Vượt qua (rào cản)

Ví dụ: He surpassed his personal limitations through perseverance. (Anh ấy đã vượt qua giới hạn bản thân nhờ sự kiên trì.)

4. Bài tập vận dụng phrasal verb Break through

Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Break through

  1. Các nhà khoa học đã có bước đột phá trong điều trị ung thư.

  2. Mặt trời ló dạng sau đám mây sau cơn bão.

  3. Đội quân đã phá vỡ vòng vây của kẻ thù.

  4. Cuối cùng anh ấy cũng vượt qua được sự nhút nhát của mình.

  5. Ban nhạc đã có bước đột phá với album thứ hai của họ.

  6. Sau nhiều tháng điều tra, các thám tử cuối cùng đã có bước đột phá trong vụ án.

  7. Sau nhiều năm điều trị, cuối cùng anh ấy đã vượt qua được chấn thương tâm lý thời thơ ấu.

  8. Lính cứu hỏa đã phá vỡ cánh cửa bị khóa để cứu gia đình bên trong.

Đáp án (gợi ý):

  1. The scientists broke through in cancer treatment.

  2. The sun broke through the clouds after the storm.

  3. The army broke through the enemy's siege.

  4. He finally broke through his shyness.

  5. The band broke through with their second album.

  6. After months of investigation, detectives finally broke through in the case.

  7. After years of therapy, he finally broke through his childhood trauma.

  8. The firefighters broke through the locked door to rescue the family inside.

Trên đây, IELTS LangGo đã giải đáp Breakthrough là gì kèm ví dụ cụ thể; đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa và phân biệt cách dùng với Breakthrough.

Hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng Break through khi nói hoặc viết Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ