Break through là một cụm động từ đa nghĩa thông dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm được hết các ý nghĩa, cũng như nhầm lẫn với Breakthrough.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa của Breakthrough kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể; đồng thời, tổng hợp các từ đồng nghĩa và phân biệt với Breakthrough giúp bạn sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.
Theo từ điển Oxford, Break through là một cụm động từ có 4 ý nghĩa cụ thể như sau:
Ý nghĩa 1: Đột phá, đạt được thành công hoặc tiến bộ quan trọng (to make new and important discoveries)
Cấu trúc:
S + break through + …
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Vượt qua, phá vỡ (rào cản vật lý) để tạo lối đi (to make a way through something using force)
Cấu trúc:
S + break through + something
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: (Mặt trời hoặc mặt trăng) hiện ra từ sau đám mây (of the sun or moon, to appear from behind clouds)
Cấu trúc:
S (the sun, the moon) + break through
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Vượt qua khó khăn, trở ngại tinh thần (to succeed in dealing with an attitude that somebody has)
Cấu trúc:
S + break through + something
Ví dụ:
Xem thêm: List Phrasal verb với Break: Ý nghĩa, ví dụ và bài tập thực hành
Nhiều người học Tiếng Anh vẫn lầm tưởng rằng Break through và Breakthrough có cách dùng giống nhau, tuy nhiên, 2 cụm từ này có chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau.
Breakthrough giữa vai trò là 1 danh từ hoặc tính từ, trong khi Break through là 1 cụm động từ.
Danh từ Breakthrough có nghĩa là bước đột phá, bước phát triển quan trọng
Ví dụ:
Tính từ Breakthrough nghĩa là mang tính đột phá
Ví dụ:
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về ý nghĩa, từ loại, và cách sử dụng giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa Breakthrough và Break through:
Tiêu chí | Breakthrough | Break through |
Ý nghĩa | ● Bước đột phá (n) ● Đột phá (adj) | ● Tiến bộ vượt bậc ● Vượt qua rào cản vật lý ● Vượt qua rào cản tâm lý ● (Mặt trăng, mặt trời) hiện ra, xuất hiện |
Loại từ | Danh từ, tính từ | Cụm động từ |
Ví dụ minh họa | This album marked her breakthrough in the music industry. (Album này đánh dấu sự đột phá của cô ấy trong ngành âm nhạc.) => danh từ The breakthrough invention won several international awards. (Phát minh đột phá này đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế) => tính từ | The athlete broke through the limitation and set a new record. (Vận động viên đã vượt qua giới hạn và lập kỷ lục mới.) The diplomatic talks broke through after months of deadlock. (Các cuộc đàm phán ngoại giao đã có bước đột phá sau nhiều tháng bế tắc) |
Cùng IELTS LangGo mở rộng vốn từ với những từ đồng nghĩa với Break through theo từng ý nghĩa nhé
Ví dụ: After years of dedication, she finally succeeded in her career. (Sau nhiều năm cống hiến, cô ấy cuối cùng đã thành công trong sự nghiệp.)
Ví dụ: The scientist achieved a breakthrough in her research. (Nhà khoa học đã đạt được bước tiến quan trọng trong nghiên cứu của mình.)
Ví dụ: The team is making steady progress toward their goal. (Đội ngũ đang đạt được tiến bộ vững chắc hướng tới mục tiêu của họ.)
Ví dụ: She has excelled in her field and gained recognition. (Cô ấy đã vượt trội trong lĩnh vực của mình và giành được sự công nhận.)
Ví dụ: The troops managed to penetrate the enemy's defenses. (Quân đội đã xoay xở để xuyên qua hàng phòng ngự của đối phương.)
Ví dụ: The arrow pierced through the thick armor. (Mũi tên xuyên qua lớp giáp dày.)
Ví dụ: The firemen burst through the door to save the trapped victims. (Lính cứu hỏa lao qua cửa để cứu các nạn nhân bị mắc kẹt.)
Ví dụ: They forced through the barricades to enter the building. (Họ mở lối qua các rào chắn để vào tòa nhà.)
Ví dụ: The moon emerged from behind the clouds. (Mặt trăng ló ra từ sau những đám mây.)
Ví dụ: The sun shone through the dark clouds. (Mặt trời chiếu qua những đám mây đen.)
Ví dụ: The first rays of sunlight came through the morning mist. (Những tia nắng đầu tiên xuất hiện qua làn sương sớm.)
Ví dụ: Suddenly, the sun broke out from the clouds. (Đột nhiên, mặt trời bùng lên từ sau đám mây.)
Ví dụ: She overcame her fear of public speaking. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông.)
Ví dụ: He conquered his insecurities and became a confident speaker. (Anh ấy đã chinh phục những bất an của mình và trở thành một diễn giả tự tin.)
Ví dụ: He surpassed his personal limitations through perseverance. (Anh ấy đã vượt qua giới hạn bản thân nhờ sự kiên trì.)
Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Break through
Các nhà khoa học đã có bước đột phá trong điều trị ung thư.
Mặt trời ló dạng sau đám mây sau cơn bão.
Đội quân đã phá vỡ vòng vây của kẻ thù.
Cuối cùng anh ấy cũng vượt qua được sự nhút nhát của mình.
Ban nhạc đã có bước đột phá với album thứ hai của họ.
Sau nhiều tháng điều tra, các thám tử cuối cùng đã có bước đột phá trong vụ án.
Sau nhiều năm điều trị, cuối cùng anh ấy đã vượt qua được chấn thương tâm lý thời thơ ấu.
Lính cứu hỏa đã phá vỡ cánh cửa bị khóa để cứu gia đình bên trong.
Đáp án (gợi ý):
The scientists broke through in cancer treatment.
The sun broke through the clouds after the storm.
The army broke through the enemy's siege.
He finally broke through his shyness.
The band broke through with their second album.
After months of investigation, detectives finally broke through in the case.
After years of therapy, he finally broke through his childhood trauma.
The firefighters broke through the locked door to rescue the family inside.
Trên đây, IELTS LangGo đã giải đáp Breakthrough là gì kèm ví dụ cụ thể; đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa và phân biệt cách dùng với Breakthrough.
Hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng Break through khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ